Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 07-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 23:31 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 105 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 105 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,255.00 -1,165.00 | 15,355.00 -1,201.00 | 15,966.00 -1,161.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,324.00 -545.00 | 17,484.00 -569.00 | 18,053 -548.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,831 -2,037.00 | 26,881 -1,987.00 | 27,292 -2,453.00 |
Euro | EUR | 25,644 -1,273.00 | 25,747 -1,253.00 | 26,289 -1,643.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,525 -2,569.00 | 29,525 -2,899.00 | 30,416 -2,994.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,045.00 -140.33 | 3,057.00 -161.00 | 3,158.00 -158.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.28 -3.61 | 159.78 -4.46 | 165.82 -4.08 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 14,200.00 -814.00 | 0.00 -15,470.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,695.00 -1,073.00 | 17,766.00 -1,195.00 | 18,162 -1,375.00 |
Bạc Thái | THB | 600.00 -129.00 | 662.00 -67.00 | 715.00 -66.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,100 -1,191.00 | 24,170 -1,121.00 | 24,500 -967.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.